You are here
glycerine là gì?
glycerine (ˈɡlɪsərɪn )
Dịch nghĩa: gly-xê-rin
Danh từ
Dịch nghĩa: gly-xê-rin
Danh từ
Ví dụ:
"Glycerine is used in skincare products to retain moisture
Glycerine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giữ độ ẩm. "
Glycerine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giữ độ ẩm. "