You are here
gnarly là gì?
gnarly (ˈnɑrli )
Dịch nghĩa: xấu xí
Tính từ
Dịch nghĩa: xấu xí
Tính từ
Ví dụ:
"The gnarly waves were perfect for surfing
Những con sóng gồ ghề là lý tưởng cho việc lướt sóng. "
Những con sóng gồ ghề là lý tưởng cho việc lướt sóng. "