You are here
go aloft là gì?
go aloft (ɡoʊ əˈlɔft )
Dịch nghĩa: chầu trời
Động từ
Dịch nghĩa: chầu trời
Động từ
Ví dụ:
"The climbers go aloft to reach the summit
Các nhà leo núi lên cao để đến đỉnh. "
Các nhà leo núi lên cao để đến đỉnh. "