You are here
go astray là gì?
go astray (ɡoʊ əˈstreɪ )
Dịch nghĩa: đi lạc
Động từ
Dịch nghĩa: đi lạc
Động từ
Ví dụ:
"The letter goes astray when it’s misaddressed
Lá thư bị lạc khi bị ghi địa chỉ sai. "
Lá thư bị lạc khi bị ghi địa chỉ sai. "