You are here
goddamned là gì?
goddamned (ˈɡɑdˌdæmd )
Dịch nghĩa: chết tiệt
Tính từ
Dịch nghĩa: chết tiệt
Tính từ
Ví dụ:
"The goddamned weather ruined our picnic
Thời tiết quái ác đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi. "
Thời tiết quái ác đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi. "