You are here
goose-flesh là gì?
goose-flesh (ˈɡusˌflɛʃ )
Dịch nghĩa: da nổi gai ốc
Danh từ
Dịch nghĩa: da nổi gai ốc
Danh từ
Ví dụ:
"Her skin had a goose-flesh appearance due to the cold
Da cô ấy nổi da gà vì lạnh. "
Da cô ấy nổi da gà vì lạnh. "