You are here
gradually là gì?
gradually (ˈɡrædʒuəli )
Dịch nghĩa: dần dà
trạng từ
Dịch nghĩa: dần dà
trạng từ
Ví dụ:
"The project was completed gradually over several months
Dự án được hoàn thành dần dần trong suốt vài tháng. "
Dự án được hoàn thành dần dần trong suốt vài tháng. "