You are here
grain-polisher rice là gì?
grain-polisher rice (ɡreɪn-ˈpɒlɪʃər raɪs )
Dịch nghĩa: bàn xiết
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn xiết
Danh từ
Ví dụ:
"Grain-polisher rice is rice that has been processed to remove the husk
Gạo được đánh bóng hạt là gạo đã qua chế biến để loại bỏ lớp vỏ. "
Gạo được đánh bóng hạt là gạo đã qua chế biến để loại bỏ lớp vỏ. "