You are here

grain-polisher rice là gì?

grain-polisher rice (ɡreɪn-ˈpɒlɪʃər raɪs )
Dịch nghĩa: bàn xiết
Danh từ
Ví dụ:
"Grain-polisher rice is rice that has been processed to remove the husk
Gạo được đánh bóng hạt là gạo đã qua chế biến để loại bỏ lớp vỏ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến