You are here

grand unification theory là gì?

grand unification theory (ˈɡrænd ˌjunɪfɪˈkeɪʃən ˈθɪəri )
Dịch nghĩa: lý thuyết đại thống nhất
Danh từ
Ví dụ:
"The grand unification theory seeks to explain all fundamental forces
Lý thuyết hợp nhất vĩ đại tìm cách giải thích tất cả các lực cơ bản. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến