You are here
grandchild là gì?
grandchild (ˈɡrændˌtʃaɪld )
Dịch nghĩa: cháu
Danh từ
Dịch nghĩa: cháu
Danh từ
Ví dụ:
"The grandchild was excited to spend the summer with grandparents
Cháu nội rất hào hứng để trải qua mùa hè với ông bà. "
Cháu nội rất hào hứng để trải qua mùa hè với ông bà. "