You are here
grant a favor là gì?
grant a favor (ɡrænt ə ˈfeɪvər )
Dịch nghĩa: ban ơn mưa móc
Động từ
Dịch nghĩa: ban ơn mưa móc
Động từ
Ví dụ:
"She asked to grant a favor by extending the deadline
Cô ấy xin được ân huệ bằng cách gia hạn thời hạn. "
Cô ấy xin được ân huệ bằng cách gia hạn thời hạn. "