You are here
grant amnesty là gì?
grant amnesty (ɡrænt ˈæmnəsti )
Dịch nghĩa: ân xá
Động từ
Dịch nghĩa: ân xá
Động từ
Ví dụ:
"The president decided to grant amnesty to political prisoners
Tổng thống quyết định ân xá cho các tù nhân chính trị. "
Tổng thống quyết định ân xá cho các tù nhân chính trị. "