You are here
granulated là gì?
granulated (ˈɡrænjuleɪtɪd )
Dịch nghĩa: kết tinh
Tính từ
Dịch nghĩa: kết tinh
Tính từ
Ví dụ:
"The granulated sugar dissolves quickly in tea
Đường hạt dễ dàng hòa tan trong trà. "
Đường hạt dễ dàng hòa tan trong trà. "