You are here
graph là gì?
graph (ɡræf )
Dịch nghĩa: biểu đồ
Danh từ
Dịch nghĩa: biểu đồ
Danh từ
Ví dụ:
"The graph showed the company's sales growth over the year
Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng doanh số của công ty trong suốt năm. "
Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng doanh số của công ty trong suốt năm. "