You are here
great man là gì?
great man (ɡreɪt mæn )
Dịch nghĩa: bậc vĩ nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc vĩ nhân
Danh từ
Ví dụ:
"The great man was admired for his wisdom and courage
Người đàn ông vĩ đại được ngưỡng mộ vì sự thông thái và can đảm của ông. "
Người đàn ông vĩ đại được ngưỡng mộ vì sự thông thái và can đảm của ông. "