You are here
great-grandchild là gì?
great-grandchild (ˈɡreɪt-ˈɡrændˌʧaɪld )
Dịch nghĩa: chắt
Danh từ
Dịch nghĩa: chắt
Danh từ
Ví dụ:
"The great-grandchild visited her on weekends
Chắt của bà thăm bà vào các cuối tuần. "
Chắt của bà thăm bà vào các cuối tuần. "