You are here
greed là gì?
greed (ɡriːd )
Dịch nghĩa: lòng tham
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng tham
Danh từ
Ví dụ:
"Greed often leads to unethical behavior
Lòng tham thường dẫn đến hành vi phi đạo đức. "
Lòng tham thường dẫn đến hành vi phi đạo đức. "