You are here
grid là gì?
grid (ɡrɪd )
Dịch nghĩa: chấn song
Danh từ
Dịch nghĩa: chấn song
Danh từ
Ví dụ:
"The grid system on the map helps with navigation
Hệ thống lưới trên bản đồ giúp việc định vị dễ dàng hơn. "
Hệ thống lưới trên bản đồ giúp việc định vị dễ dàng hơn. "