You are here
grid north là gì?
grid north (ɡrɪd nɔrθ )
Dịch nghĩa: bắc bản đồ
Danh từ
Dịch nghĩa: bắc bản đồ
Danh từ
Ví dụ:
"The grid north on the map was used for orientation
Hướng bắc của lưới trên bản đồ được sử dụng để định hướng. "
Hướng bắc của lưới trên bản đồ được sử dụng để định hướng. "