You are here
gridded map là gì?
gridded map (ˈɡrɪdɪd mæp )
Dịch nghĩa: bản đồ kẻ ô
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ kẻ ô
Danh từ
Ví dụ:
"The gridded map provides detailed information about the area
Bản đồ có lưới cung cấp thông tin chi tiết về khu vực. "
Bản đồ có lưới cung cấp thông tin chi tiết về khu vực. "