You are here
grievance là gì?
grievance (ˈɡriːvəns )
Dịch nghĩa: lời kêu ca
Danh từ
Dịch nghĩa: lời kêu ca
Danh từ
Ví dụ:
"She filed a grievance about the unfair treatment
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại về sự đối xử không công bằng. "
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại về sự đối xử không công bằng. "