You are here
grovel là gì?
grovel (ˈɡrɒvəl )
Dịch nghĩa: nằm phục xuống đất
Động từ
Dịch nghĩa: nằm phục xuống đất
Động từ
Ví dụ:
"He had to grovel to apologize for his mistake
Anh ấy phải năn nỉ để xin lỗi về lỗi lầm của mình. "
Anh ấy phải năn nỉ để xin lỗi về lỗi lầm của mình. "