You are here
gullible là gì?
gullible (ˈɡʌlɪbəl )
Dịch nghĩa: dễ bị lừa
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ bị lừa
Tính từ
Ví dụ:
"She was gullible and believed every story she heard
Cô ấy dễ bị lừa và tin vào mọi câu chuyện mình nghe thấy. "
Cô ấy dễ bị lừa và tin vào mọi câu chuyện mình nghe thấy. "