You are here
gun barrel là gì?
gun barrel (ɡʌn ˈbɛrəl )
Dịch nghĩa: nóng súng
Danh từ
Dịch nghĩa: nóng súng
Danh từ
Ví dụ:
"The gun barrel was cleaned thoroughly after the shooting
Nòng súng đã được làm sạch kỹ lưỡng sau khi bắn. "
"The gun barrel was cleaned thoroughly after the shooting
Nòng súng đã được làm sạch kỹ lưỡng sau khi bắn. "