You are here

Holy Land là gì?

Holy Land (ˈhoʊli lænd )
Dịch nghĩa: vùng đất thánh
Danh từ
Ví dụ:
"The Holy Land refers to the region of Palestine and Israel considered sacred by Christians, Jews, and Muslims
Đất Thánh đề cập đến khu vực Palestine và Israel được coi là thiêng liêng bởi người Cơ đốc giáo, người Do Thái và người Hồi giáo. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến