You are here
habitus là gì?
habitus (ˈhæbɪtəs )
Dịch nghĩa: sắc mạo
Danh từ
Dịch nghĩa: sắc mạo
Danh từ
Ví dụ:
"The habitus of the plant refers to its general appearance and structure
Habitus của cây đề cập đến vẻ ngoài và cấu trúc tổng quát của nó. "
Habitus của cây đề cập đến vẻ ngoài và cấu trúc tổng quát của nó. "