You are here
hand back là gì?
hand back (hænd bæk )
Dịch nghĩa: giao lại
Động từ
Dịch nghĩa: giao lại
Động từ
Ví dụ:
"He asked to hand back the book he borrowed
Anh ấy yêu cầu trả lại cuốn sách mà anh ấy đã mượn. "
Anh ấy yêu cầu trả lại cuốn sách mà anh ấy đã mượn. "