You are here
hardy là gì?
hardy (ˈhɑrdi )
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Ví dụ:
"The plant is known for its hardy nature and can survive harsh conditions
Cây này nổi tiếng với bản chất bền bỉ và có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. "
Cây này nổi tiếng với bản chất bền bỉ và có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt. "