You are here
hasty là gì?
hasty (ˈheɪsti )
Dịch nghĩa: vội vàng
Tính từ
Dịch nghĩa: vội vàng
Tính từ
Ví dụ:
"Hasty decisions can lead to mistakes
Quyết định vội vàng có thể dẫn đến sai lầm. "
Quyết định vội vàng có thể dẫn đến sai lầm. "