You are here
haversack là gì?
haversack (ˈhævərsæk )
Dịch nghĩa: túi dết
Danh từ
Dịch nghĩa: túi dết
Danh từ
Ví dụ:
"He carried his gear in a small haversack
Anh ấy mang theo thiết bị của mình trong một chiếc ba lô nhỏ. "
Anh ấy mang theo thiết bị của mình trong một chiếc ba lô nhỏ. "