You are here
health service là gì?
health service (hɛlθ ˈsɜrvɪs )
Dịch nghĩa: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Danh từ
Dịch nghĩa: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Danh từ
Ví dụ:
"The government is improving the quality of health services.
Chính phủ đang cải thiện chất lượng các dịch vụ y tế. "
Chính phủ đang cải thiện chất lượng các dịch vụ y tế. "