You are here
heliotrope là gì?
heliotrope (hɛliəˌtroʊp )
Dịch nghĩa: cây vòi voi
Danh từ
Dịch nghĩa: cây vòi voi
Danh từ
Ví dụ:
"The garden was filled with the fragrance of heliotrope flowers.
Khu vườn tràn ngập hương thơm của hoa lưu ly. "
Khu vườn tràn ngập hương thơm của hoa lưu ly. "