You are here
hold one’s tongue là gì?
hold one’s tongue (hoʊld wʌnz tʌŋ )
Dịch nghĩa: giữ yên lặng
Động từ
Dịch nghĩa: giữ yên lặng
Động từ
Ví dụ:
"He decided to hold his tongue rather than start an argument.
Anh ấy quyết định giữ im lặng thay vì gây tranh cãi. "
Anh ấy quyết định giữ im lặng thay vì gây tranh cãi. "