You are here
homeland là gì?
homeland (ˈhoʊmˌlænd )
Dịch nghĩa: quê hương
Danh từ
Dịch nghĩa: quê hương
Danh từ
Ví dụ:
"He has a deep love for his homeland.
Anh ấy có một tình yêu sâu sắc đối với quê hương. "
Anh ấy có một tình yêu sâu sắc đối với quê hương. "