You are here
homeless là gì?
homeless (ˈhoʊmˌlɛs )
Dịch nghĩa: vô gia cư
Tính từ
Dịch nghĩa: vô gia cư
Tính từ
Ví dụ:
"The charity provides shelter for homeless people.
Tổ chức từ thiện cung cấp chỗ ở cho những người vô gia cư. "
Tổ chức từ thiện cung cấp chỗ ở cho những người vô gia cư. "