You are here
hooligan là gì?
hooligan (ˈhulɪɡən )
Dịch nghĩa: tính du côn
Danh từ
Dịch nghĩa: tính du côn
Danh từ
Ví dụ:
"A group of hooligans was causing trouble in the neighborhood.
Một nhóm côn đồ đang gây rắc rối trong khu phố. "
Một nhóm côn đồ đang gây rắc rối trong khu phố. "