You are here
open up là gì?
open up (ˈəʊpᵊn ʌp)
Dịch nghĩa: trải lòng
Động từ
Dịch nghĩa: trải lòng
Động từ
Ví dụ:
"He decided to open up about his feelings
Anh ấy quyết định mở lòng về cảm xúc của mình. "
Anh ấy quyết định mở lòng về cảm xúc của mình. "