You are here
opinionated là gì?
opinionated (əˈpɪnjəneɪtɪd)
Dịch nghĩa: khăng khăng giữ ý kiến
Tính từ
Dịch nghĩa: khăng khăng giữ ý kiến
Tính từ
Ví dụ:
"She is very opinionated and always shares her views
Cô ấy rất có chính kiến và luôn chia sẻ quan điểm của mình. "
Cô ấy rất có chính kiến và luôn chia sẻ quan điểm của mình. "