You are here
orangutan là gì?
orangutan (ˈɔːrəŋˈuːtæn)
Dịch nghĩa: con đười ươi
Danh từ
Dịch nghĩa: con đười ươi
Danh từ
Ví dụ:
"The orangutan is a critically endangered species
Con đười ươi là một loài nguy cấp nghiêm trọng. "
Con đười ươi là một loài nguy cấp nghiêm trọng. "