You are here
orderly là gì?
orderly (ˈɔːdəli)
Dịch nghĩa: theo thứ tự
trạng từ
Dịch nghĩa: theo thứ tự
trạng từ
Ví dụ:
"The room was kept orderly and clean
Căn phòng được giữ gìn gọn gàng và sạch sẽ. "
Căn phòng được giữ gìn gọn gàng và sạch sẽ. "