You are here
humble oneself là gì?
humble oneself (ˈhʌmbl wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: bái
Động từ
Dịch nghĩa: bái
Động từ
Ví dụ:
"She had to humble herself in order to learn from the experience.
Cô ấy phải tự hạ thấp mình để học hỏi từ kinh nghiệm. "
Cô ấy phải tự hạ thấp mình để học hỏi từ kinh nghiệm. "