You are here
ordinal number là gì?
ordinal number (ˈɔːdɪnᵊl ˈnʌmbə)
Dịch nghĩa: Số thứ tự (STT)
Danh từ
Dịch nghĩa: Số thứ tự (STT)
Danh từ
Ví dụ:
"The ordinal number indicates the position in a sequence
Số thứ tự chỉ vị trí trong một chuỗi. "
Số thứ tự chỉ vị trí trong một chuỗi. "