You are here
ordinate là gì?
ordinate (ˈɔːdɪnət)
Dịch nghĩa: tung độ
Danh từ
Dịch nghĩa: tung độ
Danh từ
Ví dụ:
"In mathematics, the ordinate is the y-coordinate in a coordinate system
Trong toán học, hoành độ là tọa độ y trong hệ tọa độ. "
Trong toán học, hoành độ là tọa độ y trong hệ tọa độ. "