You are here
orientate là gì?
orientate (ˈɔːriənteɪt)
Dịch nghĩa: định hướng
Động từ
Dịch nghĩa: định hướng
Động từ
Ví dụ:
"To orientate oneself in a new city, it's helpful to use a map
Để định hướng trong một thành phố mới, việc sử dụng bản đồ là rất hữu ích. "
Để định hướng trong một thành phố mới, việc sử dụng bản đồ là rất hữu ích. "