You are here
hunt là gì?
hunt (hʌnt )
Dịch nghĩa: cuộc đi săn
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc đi săn
Danh từ
Ví dụ:
"They went to hunt in the forest early in the morning.
Họ đi săn trong rừng vào sáng sớm. "
Họ đi săn trong rừng vào sáng sớm. "