You are here
oscilloscope là gì?
oscilloscope (oscilloscope)
Dịch nghĩa: máy nghiệm dao động
Danh từ
Dịch nghĩa: máy nghiệm dao động
Danh từ
Ví dụ:
"An oscilloscope is used to visualize electrical signals
Máy hiện sóng được sử dụng để trực quan hóa các tín hiệu điện. "
Máy hiện sóng được sử dụng để trực quan hóa các tín hiệu điện. "