You are here
osprey là gì?
osprey (osprey)
Dịch nghĩa: chim ưng biển
Danh từ
Dịch nghĩa: chim ưng biển
Danh từ
Ví dụ:
"The osprey is a large bird of prey found near bodies of water
Chim ưng biển là một loài chim săn mồi lớn sống gần các vùng nước. "
Chim ưng biển là một loài chim săn mồi lớn sống gần các vùng nước. "