You are here
osteomalacia là gì?
osteomalacia (osteomalacia)
Dịch nghĩa: chứng nhuyễn xương
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng nhuyễn xương
Danh từ
Ví dụ:
"Osteomalacia is a condition characterized by softened bones
Loãng xương là một tình trạng đặc trưng bởi xương bị mềm. "
Loãng xương là một tình trạng đặc trưng bởi xương bị mềm. "