You are here
hydraulic system là gì?
hydraulic system (haɪˈdrɔlɪk ˈsɪstəm )
Dịch nghĩa: hệ thống thủy lực
Danh từ
Dịch nghĩa: hệ thống thủy lực
Danh từ
Ví dụ:
"The hydraulic system in the machine needs maintenance.
Hệ thống thủy lực trong máy cần được bảo trì. "
Hệ thống thủy lực trong máy cần được bảo trì. "