You are here
hydrography là gì?
hydrography (ˌhaɪdrəˈɡræfɪ )
Dịch nghĩa: thủy văn học
Danh từ
Dịch nghĩa: thủy văn học
Danh từ
Ví dụ:
"Hydrography involves mapping water bodies.
Thủy đồ học liên quan đến việc lập bản đồ các vùng nước. "
Thủy đồ học liên quan đến việc lập bản đồ các vùng nước. "